Có 5 kết quả:
倾谈 qīng tán ㄑㄧㄥ ㄊㄢˊ • 傾談 qīng tán ㄑㄧㄥ ㄊㄢˊ • 清談 qīng tán ㄑㄧㄥ ㄊㄢˊ • 清谈 qīng tán ㄑㄧㄥ ㄊㄢˊ • 青檀 qīng tán ㄑㄧㄥ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a good talk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a good talk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
light intellectual conversation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
light intellectual conversation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
blue sandalwood (Pteroceltis tatarinowii Maxim), the bark of which is used to manufacture 宣紙|宣纸
Bình luận 0